Có 2 kết quả:
笔误 bǐ wù ㄅㄧˇ ㄨˋ • 筆誤 bǐ wù ㄅㄧˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chữ viết nhầm, viết sai
Từ điển Trung-Anh
(1) a slip of a pen
(2) CL:處|处[chu4]
(2) CL:處|处[chu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chữ viết nhầm, viết sai
Từ điển Trung-Anh
(1) a slip of a pen
(2) CL:處|处[chu4]
(2) CL:處|处[chu4]
Bình luận 0