Có 2 kết quả:

笔误 bǐ wù ㄅㄧˇ ㄨˋ筆誤 bǐ wù ㄅㄧˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chữ viết nhầm, viết sai

Từ điển Trung-Anh

(1) a slip of a pen
(2) CL:處|处[chu4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chữ viết nhầm, viết sai

Từ điển Trung-Anh

(1) a slip of a pen
(2) CL:處|处[chu4]

Bình luận 0